Có 2 kết quả:

艺术品 yì shù pǐn ㄧˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄣˇ藝術品 yì shù pǐn ㄧˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) art piece
(2) work of art
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) art piece
(2) work of art
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0